suy giảm trong Tiếng Anh là gì?
suy giảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy giảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
suy giảm
to decline
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
suy giảm
Decline, decrease
Từ điển Việt Anh - VNE.
suy giảm
to decrease, decline
Từ liên quan
- suy
- suy bì
- suy cử
- suy di
- suy hư
- suy hủ
- suy lý
- suy lẽ
- suy ra
- suy tư
- suy tị
- suy vi
- suy đi
- suy bại
- suy cứu
- suy dần
- suy gẫm
- suy hao
- suy kém
- suy lão
- suy mòn
- suy sút
- suy sụp
- suy tim
- suy tàn
- suy tôn
- suy tổn
- suy vận
- suy xét
- suy yếu
- suy đốn
- suy đồi
- suy biến
- suy diễn
- suy giải
- suy giảm
- suy kiệt
- suy loại
- suy luận
- suy nghĩ
- suy ngẫm
- suy ngắm
- suy rộng
- suy thận
- suy tính
- suy vong
- suy đoán
- suy nhược
- suy suyển
- suy suyễn