suy bì trong Tiếng Anh là gì?

suy bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy bì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy bì

    compare with envy

    suy bì hơn thiệt to compare with envy what someone has got to what oneself has got

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy bì

    Compare with envy

    Suy bì hơn thiệt: To compare with envy what someone has got to what oneself has got