suy tổn trong Tiếng Anh là gì?

suy tổn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy tổn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy tổn

    worsen, decline

    tinh thần địch suy tổn the enemy morale declined

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy tổn

    Worsen, decline

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • suy tổn

    worsen, decline