suy đốn trong Tiếng Anh là gì?

suy đốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suy đốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • suy đốn

    be worse off

    gia đình nó suy đốn his family is worse off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • suy đốn

    Be worse off

    Gia đình nó suy đốn: His family is worse off