sau này trong Tiếng Anh là gì?
sau này trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau này sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sau này
afterwards; in the future
nếu chúng tôi xây dựng được một hình ảnh đẹp về đại hàn trong đầu óc khách khứa trung quốc nhân dịp world cup thì điều này sẽ có lợi cho chúng tôi sau này if we build a good image of korea in the minds of chinese visitors during the world cup, it will help us in the future
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sau này
* adj, adv
afterwards, later, in the future
Từ điển Việt Anh - VNE.
sau này
after this, afterwards, later (on), in the future
Từ liên quan
- sau
- sau đó
- sau dịp
- sau hết
- sau khi
- sau nhà
- sau này
- sau nữa
- sau rốt
- sau sau
- sau xưa
- sau đây
- sau đấy
- sau chót
- sau cùng
- sau lưng
- sau quầy
- sau sườn
- sau bữa cơm
- sau giờ làm
- sau đại học
- sau khi chết
- sau khi cưới
- sau khi sinh
- sau khi sàng
- sau một phút
- sau sân khấu
- sau khi no nê
- sau lưng mình
- sau mấy tháng
- sau nhiều năm
- sau đó 3 ngày
- sau chiến tranh
- sau công nguyên
- sau một đêm dài
- sau một thời gian
- sau khi tốt nghiệp
- sau hơn một tuần lễ
- sau khi xem thư xong
- sau những người khác
- sau nạn đại hồng thủy
- sau thời kỳ sông băng
- sau khi cộng sản sụp đổ
- sau khi suy đi tính lại
- sau những rắc rối lúc đầu
- sau dịp rút quân từ cam bốt
- sau một ngày lao động vất vả
- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé