sau này trong Tiếng Anh là gì?

sau này trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau này sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sau này

    afterwards; in the future

    nếu chúng tôi xây dựng được một hình ảnh đẹp về đại hàn trong đầu óc khách khứa trung quốc nhân dịp world cup thì điều này sẽ có lợi cho chúng tôi sau này if we build a good image of korea in the minds of chinese visitors during the world cup, it will help us in the future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sau này

    * adj, adv

    afterwards, later, in the future

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sau này

    after this, afterwards, later (on), in the future