sau đây trong Tiếng Anh là gì?
sau đây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau đây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sau đây
hereafter; hereinafter; below; following
giữa ông x (sau đây gọi là người sử dụng lao động) và bà y (sau đây gọi là người lao động) between mr x (hereafter called the employer) and mrs y (hereafter called the employee)
từ 1954 đến 1975, ông giữ các chức vụ sau đây : from 1954 to 1975, he held the following positions :
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sau đây
In the near future
Sau đây sẽ có điện trong làng: In the near future there will be electricity in the village
Hereinafter, below, following, as follows
Những điều kiện sau đây: The following conditions
Từ điển Việt Anh - VNE.
sau đây
following (this)
Từ liên quan
- sau
- sau đó
- sau dịp
- sau hết
- sau khi
- sau nhà
- sau này
- sau nữa
- sau rốt
- sau sau
- sau xưa
- sau đây
- sau đấy
- sau chót
- sau cùng
- sau lưng
- sau quầy
- sau sườn
- sau bữa cơm
- sau giờ làm
- sau đại học
- sau khi chết
- sau khi cưới
- sau khi sinh
- sau khi sàng
- sau một phút
- sau sân khấu
- sau khi no nê
- sau lưng mình
- sau mấy tháng
- sau nhiều năm
- sau đó 3 ngày
- sau chiến tranh
- sau công nguyên
- sau một đêm dài
- sau một thời gian
- sau khi tốt nghiệp
- sau hơn một tuần lễ
- sau khi xem thư xong
- sau những người khác
- sau nạn đại hồng thủy
- sau thời kỳ sông băng
- sau khi cộng sản sụp đổ
- sau khi suy đi tính lại
- sau những rắc rối lúc đầu
- sau dịp rút quân từ cam bốt
- sau một ngày lao động vất vả
- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé