sau một phút trong Tiếng Anh là gì?
sau một phút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau một phút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
sau một phút
after a minute
Từ liên quan
- sau
- sau đó
- sau dịp
- sau hết
- sau khi
- sau nhà
- sau này
- sau nữa
- sau rốt
- sau sau
- sau xưa
- sau đây
- sau đấy
- sau chót
- sau cùng
- sau lưng
- sau quầy
- sau sườn
- sau bữa cơm
- sau giờ làm
- sau đại học
- sau khi chết
- sau khi cưới
- sau khi sinh
- sau khi sàng
- sau một phút
- sau sân khấu
- sau khi no nê
- sau lưng mình
- sau mấy tháng
- sau nhiều năm
- sau đó 3 ngày
- sau chiến tranh
- sau công nguyên
- sau một đêm dài
- sau một thời gian
- sau khi tốt nghiệp
- sau hơn một tuần lễ
- sau khi xem thư xong
- sau những người khác
- sau nạn đại hồng thủy
- sau thời kỳ sông băng
- sau khi cộng sản sụp đổ
- sau khi suy đi tính lại
- sau những rắc rối lúc đầu
- sau dịp rút quân từ cam bốt
- sau một ngày lao động vất vả
- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé