sau đó trong Tiếng Anh là gì?

sau đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau đó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sau đó

    then; after that; afterwards; subsequent; later

    những cuộc điều tra sau đó chứng tỏ rằng... later investigations proved that...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sau đó

    after that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sau đó

    after that, afterwards, later