sau khi trong Tiếng Anh là gì?

sau khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau khi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sau khi

    after&

    sau khi xem xét thêm/ky after further/close examination

    after-; post-

    nước thơm thoa trên mặt sau khi cạo râu aftershave lotion

    các triệu chứng sau khi có kinh/mãn kinh/rụng trứng postmenstrual/postmenopausal/postovulatory symptoms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sau khi

    following; after (something happens)