sau cùng trong Tiếng Anh là gì?
sau cùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau cùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sau cùng
last; final; ultimate; terminal
niềm hy vọng sau cùng last hope
ai sẽ là người chịu trách nhiệm sau cùng về vụ tuyệt thực vừa rồi? who will bear ultimate responsibility for the recent hunger-strike?
xem rốt cuộc
after all others; last
đến sau cùng to come last
vào sau cùng, ra trước tiên last in, first out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sau cùng
After everyone, after everything,last
Đến sau cùng: To come last
Từ điển Việt Anh - VNE.
sau cùng
finally, ultimately, in the end, last of all
Từ liên quan
- sau
- sau đó
- sau dịp
- sau hết
- sau khi
- sau nhà
- sau này
- sau nữa
- sau rốt
- sau sau
- sau xưa
- sau đây
- sau đấy
- sau chót
- sau cùng
- sau lưng
- sau quầy
- sau sườn
- sau bữa cơm
- sau giờ làm
- sau đại học
- sau khi chết
- sau khi cưới
- sau khi sinh
- sau khi sàng
- sau một phút
- sau sân khấu
- sau khi no nê
- sau lưng mình
- sau mấy tháng
- sau nhiều năm
- sau đó 3 ngày
- sau chiến tranh
- sau công nguyên
- sau một đêm dài
- sau một thời gian
- sau khi tốt nghiệp
- sau hơn một tuần lễ
- sau khi xem thư xong
- sau những người khác
- sau nạn đại hồng thủy
- sau thời kỳ sông băng
- sau khi cộng sản sụp đổ
- sau khi suy đi tính lại
- sau những rắc rối lúc đầu
- sau dịp rút quân từ cam bốt
- sau một ngày lao động vất vả
- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé