sau cùng trong Tiếng Anh là gì?

sau cùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau cùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sau cùng

    last; final; ultimate; terminal

    niềm hy vọng sau cùng last hope

    ai sẽ là người chịu trách nhiệm sau cùng về vụ tuyệt thực vừa rồi? who will bear ultimate responsibility for the recent hunger-strike?

    xem rốt cuộc

    after all others; last

    đến sau cùng to come last

    vào sau cùng, ra trước tiên last in, first out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sau cùng

    After everyone, after everything,last

    Đến sau cùng: To come last

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sau cùng

    finally, ultimately, in the end, last of all