sau lưng trong Tiếng Anh là gì?
sau lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau lưng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sau lưng
(nghĩa xấu) behind somebody's back
nói sau lưng ai to talk about somebody behind his/her back; to backbite
làm điều gì sau lưng ai to do something behind somebody's back
at somebody's back
đừng coi thường hắn! sau lưng hắn là cả một đạo quân cuồng tín đấy! don't disregard him! he is with a fanatic army at his back (supporting him) !
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sau lưng
* adv
a back of, behind one's back
Từ điển Việt Anh - VNE.
sau lưng
behind (one’s back), in the back, in the rear
Từ liên quan
- sau
- sau đó
- sau dịp
- sau hết
- sau khi
- sau nhà
- sau này
- sau nữa
- sau rốt
- sau sau
- sau xưa
- sau đây
- sau đấy
- sau chót
- sau cùng
- sau lưng
- sau quầy
- sau sườn
- sau bữa cơm
- sau giờ làm
- sau đại học
- sau khi chết
- sau khi cưới
- sau khi sinh
- sau khi sàng
- sau một phút
- sau sân khấu
- sau khi no nê
- sau lưng mình
- sau mấy tháng
- sau nhiều năm
- sau đó 3 ngày
- sau chiến tranh
- sau công nguyên
- sau một đêm dài
- sau một thời gian
- sau khi tốt nghiệp
- sau hơn một tuần lễ
- sau khi xem thư xong
- sau những người khác
- sau nạn đại hồng thủy
- sau thời kỳ sông băng
- sau khi cộng sản sụp đổ
- sau khi suy đi tính lại
- sau những rắc rối lúc đầu
- sau dịp rút quân từ cam bốt
- sau một ngày lao động vất vả
- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé