sau lưng trong Tiếng Anh là gì?

sau lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sau lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sau lưng

    (nghĩa xấu) behind somebody's back

    nói sau lưng ai to talk about somebody behind his/her back; to backbite

    làm điều gì sau lưng ai to do something behind somebody's back

    at somebody's back

    đừng coi thường hắn! sau lưng hắn là cả một đạo quân cuồng tín đấy! don't disregard him! he is with a fanatic army at his back (supporting him) !

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sau lưng

    * adv

    a back of, behind one's back

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sau lưng

    behind (one’s back), in the back, in the rear