sự trong Tiếng Anh là gì?

sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự

    act

    execution : sự thực hiện một điều gì đó execution : the act of executing something

    expiration : sự thở ra expiration : the act of breathing out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sự

    * noun

    deed, act, action event, occurrence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự

    deed, act, action event, occurrence, (classifier for actions, states)