sự trong Tiếng Anh là gì?
sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sự
act
execution : sự thực hiện một điều gì đó execution : the act of executing something
expiration : sự thở ra expiration : the act of breathing out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sự
* noun
deed, act, action event, occurrence
Từ điển Việt Anh - VNE.
sự
deed, act, action event, occurrence, (classifier for actions, states)
Từ liên quan
- sự
- sự cù
- sự cố
- sự lạ
- sự nổ
- sự vụ
- sự ăn
- sự đo
- sự bay
- sự bơi
- sự bọc
- sự cúi
- sự dạy
- sự gộp
- sự lắc
- sự mất
- sự nếm
- sự sao
- sự sắc
- sự thế
- sự thể
- sự tin
- sự trù
- sự tôi
- sự tồi
- sự vật
- sự đời
- sự khôn
- sự kiện
- sự mừng
- sự nhát
- sự nhân
- sự nuốt
- sự sống
- sự thơm
- sự thật
- sự thực
- sự tiện
- sự tích
- sự việc
- sự ầm ĩ
- sự an ủi
- sự co cơ
- sự cổ võ
- sự di cư
- sự dự bị
- sự gợi ý
- sự hộ vệ
- sự in ra
- sự lo sợ