sự sống trong Tiếng Anh là gì?
sự sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sự sống
life
họ tin rằng có sự sống sau khi chết they believe in life after death
trên sao hoả có sự sống hay không? does life exist on mars?; is there life on mars?
Từ điển Việt Anh - VNE.
sự sống
life
Từ liên quan
- sự
- sự cù
- sự cố
- sự lạ
- sự nổ
- sự vụ
- sự ăn
- sự đo
- sự bay
- sự bơi
- sự bọc
- sự cúi
- sự dạy
- sự gộp
- sự lắc
- sự mất
- sự nếm
- sự sao
- sự sắc
- sự thế
- sự thể
- sự tin
- sự trù
- sự tôi
- sự tồi
- sự vật
- sự đời
- sự khôn
- sự kiện
- sự mừng
- sự nhát
- sự nhân
- sự nuốt
- sự sống
- sự thơm
- sự thật
- sự thực
- sự tiện
- sự tích
- sự việc
- sự ầm ĩ
- sự an ủi
- sự co cơ
- sự cổ võ
- sự di cư
- sự dự bị
- sự gợi ý
- sự hộ vệ
- sự in ra
- sự lo sợ