sự việc trong Tiếng Anh là gì?

sự việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự việc

    matter; fact

    anh nên trình báo sự việc cho cơ quan chức năng biết you should report the matter to the relevant department

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sự việc

    * noun

    fact

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự việc

    fact (this, referring to an antecedent)