sự thật trong Tiếng Anh là gì?

sự thật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự thật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự thật

    fact; sooth; verity; truth

    giấu không cho bố mẹ biết sự thật to conceal/hide the truth from one's parents

    những lời hắn nói không có chút nào là sự thật there isn't a grain/an ounce of truth in what he says

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự thật

    fact, truth, veracity