sự kiện trong Tiếng Anh là gì?

sự kiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự kiện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự kiện

    fact; event

    sự kiện và con số facts and figures

    các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth century

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sự kiện

    * noun

    event

    sự kiện lịch sử: historic event

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự kiện

    fact, event