sự cố trong Tiếng Anh là gì?
sự cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sự cố
problem; breakdown
xem xét sự cố to examine the breakdown
xe họ bị sự cố hoài, mà họ chẳng chịu học cách sửa their car breaks down quite often, but they don't learn (how) to troubleshoot; their car breaks down quite often, but they don't learn troubleshooting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sự cố
* noun
break-down
xem xét sự cố: to examine the break-down
Từ điển Việt Anh - VNE.
sự cố
fault(y)
Từ liên quan
- sự
- sự cù
- sự cố
- sự lạ
- sự nổ
- sự vụ
- sự ăn
- sự đo
- sự bay
- sự bơi
- sự bọc
- sự cúi
- sự dạy
- sự gộp
- sự lắc
- sự mất
- sự nếm
- sự sao
- sự sắc
- sự thế
- sự thể
- sự tin
- sự trù
- sự tôi
- sự tồi
- sự vật
- sự đời
- sự khôn
- sự kiện
- sự mừng
- sự nhát
- sự nhân
- sự nuốt
- sự sống
- sự thơm
- sự thật
- sự thực
- sự tiện
- sự tích
- sự việc
- sự ầm ĩ
- sự an ủi
- sự co cơ
- sự cổ võ
- sự di cư
- sự dự bị
- sự gợi ý
- sự hộ vệ
- sự in ra
- sự lo sợ