sự cố trong Tiếng Anh là gì?

sự cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự cố

    problem; breakdown

    xem xét sự cố to examine the breakdown

    xe họ bị sự cố hoài, mà họ chẳng chịu học cách sửa their car breaks down quite often, but they don't learn (how) to troubleshoot; their car breaks down quite often, but they don't learn troubleshooting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sự cố

    * noun

    break-down

    xem xét sự cố: to examine the break-down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự cố

    fault(y)