sự đời trong Tiếng Anh là gì?

sự đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sự đời

    worldly things; world

    không thiết sự đời not to be interested in worldly things; to renounce the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sự đời

    worldly matters or things, world