sở thú trong Tiếng Anh là gì?
sở thú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở thú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở thú
zoo
qua khỏi sở thú là tới văn phòng của ông ta his office is past/after the zoo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở thú
* noun
the zoo
Từ điển Việt Anh - VNE.
sở thú
zoo
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng