sở hữu trong Tiếng Anh là gì?
sở hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở hữu
to have; to own
họ chẳng sở hữu món gì có giá trị lớn they own nothing of great value
hầu hết các sân bay đều thuộc sở hữu nhà nước most airports are under public ownership
proprietary; (ngôn ngữ học) possessive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở hữu
* verb
to own, to hold
Từ điển Việt Anh - VNE.
sở hữu
property; to own, hold
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng