sở ước trong Tiếng Anh là gì?
sở ước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở ước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở ước
(ít dùng) one's wish, one's aspiration
thỏa mãn sở ước one's aspiration is met
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở ước
(ít dùng) One's wish, one's aspiration
Thỏa mãn sở ước: One's aspiration is met
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng