sở dĩ trong Tiếng Anh là gì?

sở dĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở dĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sở dĩ

    if..., it is because...

    sở dĩ họ từ chối là vì họ bận quá if they refused, it was because they were very busy

    sở dĩ bà ấy không đến là chỉ vì bà ấy bệnh the reason she didn't come was simply that she was ill

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sở dĩ

    If, that is why

    Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá: If they refused, it was because they were very busy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sở dĩ

    the reason why, therefore, that’s why