sở dĩ trong Tiếng Anh là gì?
sở dĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở dĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở dĩ
if..., it is because...
sở dĩ họ từ chối là vì họ bận quá if they refused, it was because they were very busy
sở dĩ bà ấy không đến là chỉ vì bà ấy bệnh the reason she didn't come was simply that she was ill
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở dĩ
If, that is why
Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá: If they refused, it was because they were very busy
Từ điển Việt Anh - VNE.
sở dĩ
the reason why, therefore, that’s why
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng