sở đắc trong Tiếng Anh là gì?
sở đắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở đắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở đắc
one's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân to put what one knows about science in the service of the people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở đắc
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân: To put what one knows about science in the service of the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
sở đắc
one’s line, what is much of one’s line, one’s knowledge (of some
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng