sở tại trong Tiếng Anh là gì?
sở tại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở tại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở tại
local
trình báo sự việc cho cảnh sát sở tại to report the matter to the local police
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sở tại
* adj
local, resident
Từ điển Việt Anh - VNE.
sở tại
local, resident
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng