sở hữu chung trong Tiếng Anh là gì?
sở hữu chung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sở hữu chung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sở hữu chung
* dtừ
community
Từ liên quan
- sở
- sở cứ
- sở dĩ
- sở tư
- sở cầu
- sở cẩm
- sở cậy
- sở hụi
- sở hữa
- sở hữu
- sở làm
- sở phí
- sở rẫy
- sở thú
- sở tại
- sở đắc
- sở ước
- sở kiến
- sở quan
- sở thuế
- sở vọng
- sở y tế
- sở đoản
- sở khanh
- sở ruộng
- sở thích
- sở di trú
- sở nguyện
- sở trường
- sở đo đạc
- sở chỉ huy
- sở công an
- sở cứu hỏa
- sở hữu chủ
- sở thuế vụ
- sở bưu điện
- sở cảnh sát
- sở giáo dục
- sở hưu bổng
- sở hữu cách
- sở lao động
- sở liên lạc
- sở ngoại vụ
- sở thu thuế
- sở hữu chung
- sở khí tượng
- sở tài chính
- sở bất khả tri
- sở hữu trí tuệ
- sở thích riêng