sống sót trong Tiếng Anh là gì?

sống sót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống sót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống sót

    to survive

    cô ấy là người duy nhất trong gia đình còn sống sót she's the sole survivor of the family; she's the sole surviving member of the family

    người sống sót (sau một tai nạn... ) castaway; survivor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sống sót

    * verb

    to survive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sống sót

    to survive