sống sót trong Tiếng Anh là gì?
sống sót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống sót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sống sót
to survive
cô ấy là người duy nhất trong gia đình còn sống sót she's the sole survivor of the family; she's the sole surviving member of the family
người sống sót (sau một tai nạn... ) castaway; survivor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sống sót
* verb
to survive
Từ điển Việt Anh - VNE.
sống sót
to survive
Từ liên quan
- sống
- sống ở
- sống lá
- sống còn
- sống dai
- sống dao
- sống lâu
- sống lại
- sống lậu
- sống mái
- sống mãi
- sống mòn
- sống mũi
- sống neo
- sống nhờ
- sống núi
- sống qua
- sống quá
- sống sít
- sống sót
- sống thọ
- sống tàn
- sống tàu
- sống tạm
- sống với
- sống đời
- sống đục
- sống bằng
- sống chết
- sống giữa
- sống lưng
- sống nhăn
- sống nhục
- sống sộng
- sống theo
- sống thác
- sống thừa
- sống trâu
- sống được
- sống động
- sống bơ vơ
- sống chung
- sống sượng
- sống trượt
- sống tử tế
- sống ở đất
- sống bệ rạc
- sống cô đơn
- sống cô độc
- sống cơ cực