sống lại trong Tiếng Anh là gì?

sống lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống lại

    to relive

    sống lại những ngày thơ ấu to relive the days of one's childhood

    to revive; to come back to life; to come to life again

    làm cho ai sống lại to restore somebody to life; to bring somebody back to life

    khóc than lắm cũng chẳng làm ông ấy sống lại được! no amount of crying will bring him back to life!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sống lại

    Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again

    Relive

    Sống lại những ngày thơ ấu: To relive the days of one's childhood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sống lại

    rebirth; to be reborn, rise from the dead