sống lại trong Tiếng Anh là gì?
sống lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sống lại
to relive
sống lại những ngày thơ ấu to relive the days of one's childhood
to revive; to come back to life; to come to life again
làm cho ai sống lại to restore somebody to life; to bring somebody back to life
khóc than lắm cũng chẳng làm ông ấy sống lại được! no amount of crying will bring him back to life!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sống lại
Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again
Relive
Sống lại những ngày thơ ấu: To relive the days of one's childhood
Từ điển Việt Anh - VNE.
sống lại
rebirth; to be reborn, rise from the dead
Từ liên quan
- sống
- sống ở
- sống lá
- sống còn
- sống dai
- sống dao
- sống lâu
- sống lại
- sống lậu
- sống mái
- sống mãi
- sống mòn
- sống mũi
- sống neo
- sống nhờ
- sống núi
- sống qua
- sống quá
- sống sít
- sống sót
- sống thọ
- sống tàn
- sống tàu
- sống tạm
- sống với
- sống đời
- sống đục
- sống bằng
- sống chết
- sống giữa
- sống lưng
- sống nhăn
- sống nhục
- sống sộng
- sống theo
- sống thác
- sống thừa
- sống trâu
- sống được
- sống động
- sống bơ vơ
- sống chung
- sống sượng
- sống trượt
- sống tử tế
- sống ở đất
- sống bệ rạc
- sống cô đơn
- sống cô độc
- sống cơ cực