sống nhăn trong Tiếng Anh là gì?

sống nhăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống nhăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống nhăn

    not sufficiently cooked; underdone

    cơm sống nhăn the rice is not sufficiently cooked; the rice is underdone

    (thông tục) to be alive and kicking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sống nhăn

    Not done at all

    Cơm sống nhăn: The rice is not done at all.

    (thông tục) Be alive and kicking