sống lâu trong Tiếng Anh là gì?

sống lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống lâu

    to be long-lived; to make old bones; to live to be old; to live to a great age/to a ripe old age

    cầu mong cho bà ta sống lâu để hưởng hạnh phúc với con cái! long may she live to enjoy happiness with her offspring!

    sống lâu hơn ai to live longer than somebody; to survive/outlive somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sống lâu

    to live a long time