sống sít trong Tiếng Anh là gì?

sống sít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống sít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống sít

    * ttừ

    raw, uripe undone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sống sít

    * adj

    raw, uripe undone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sống sít

    raw, unripe, undone