sống mái trong Tiếng Anh là gì?

sống mái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống mái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống mái

    to the finish; to the death

    quyết sống mái một phen to be determined to fight to the finish

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sống mái

    Male bird and female bird, cock and hen

    To a finish

    Quyết sống mái một phen: To be determined to fight to a finish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sống mái

    male bird and female bird, cock and hen-to a finish