sống còn trong Tiếng Anh là gì?
sống còn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống còn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sống còn
xem sinh tử
chúng tôi đấu tranh vì sự sống còn của công ty chúng tôi we are fighting for the survival of our company
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sống còn
* verb
to exist
* adj
vital
Từ điển Việt Anh - VNE.
sống còn
to survive, stay alive
Từ liên quan
- sống
- sống ở
- sống lá
- sống còn
- sống dai
- sống dao
- sống lâu
- sống lại
- sống lậu
- sống mái
- sống mãi
- sống mòn
- sống mũi
- sống neo
- sống nhờ
- sống núi
- sống qua
- sống quá
- sống sít
- sống sót
- sống thọ
- sống tàn
- sống tàu
- sống tạm
- sống với
- sống đời
- sống đục
- sống bằng
- sống chết
- sống giữa
- sống lưng
- sống nhăn
- sống nhục
- sống sộng
- sống theo
- sống thác
- sống thừa
- sống trâu
- sống được
- sống động
- sống bơ vơ
- sống chung
- sống sượng
- sống trượt
- sống tử tế
- sống ở đất
- sống bệ rạc
- sống cô đơn
- sống cô độc
- sống cơ cực