sống qua ngày trong Tiếng Anh là gì?
sống qua ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống qua ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sống qua ngày
to linger; to get by; to live from hand to mouth; to lead a hand-to-mouth existence; to keep body and soul together; to take each day as it comes
chúng tôi sống qua ngày bằng lương hưu ít ỏi we were able to get by on a modest pension
Từ liên quan
- sống
- sống ở
- sống lá
- sống còn
- sống dai
- sống dao
- sống lâu
- sống lại
- sống lậu
- sống mái
- sống mãi
- sống mòn
- sống mũi
- sống neo
- sống nhờ
- sống núi
- sống qua
- sống quá
- sống sít
- sống sót
- sống thọ
- sống tàn
- sống tàu
- sống tạm
- sống với
- sống đời
- sống đục
- sống bằng
- sống chết
- sống giữa
- sống lưng
- sống nhăn
- sống nhục
- sống sộng
- sống theo
- sống thác
- sống thừa
- sống trâu
- sống được
- sống động
- sống bơ vơ
- sống chung
- sống sượng
- sống trượt
- sống tử tế
- sống ở đất
- sống bệ rạc
- sống cô đơn
- sống cô độc
- sống cơ cực