sống qua ngày trong Tiếng Anh là gì?

sống qua ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống qua ngày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sống qua ngày

    to linger; to get by; to live from hand to mouth; to lead a hand-to-mouth existence; to keep body and soul together; to take each day as it comes

    chúng tôi sống qua ngày bằng lương hưu ít ỏi we were able to get by on a modest pension