sát trong Tiếng Anh là gì?
sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sát
close
họ đi sát đằng sau chúng tôi they walked close behind us
đừng lại sát quá! don't come too close!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sát
* verb, adj
be very close to, adjoining
Từ điển Việt Anh - VNE.
sát
(1) to stay close to; close, tight; (2) to kill; (3) scratched, bruised; (4) to examine
Từ liên quan
- sát
- sát da
- sát gần
- sát hại
- sát hợp
- sát khí
- sát sao
- sát sạt
- sát thủ
- sát vai
- sát đất
- sát cánh
- sát cạnh
- sát hạch
- sát ngay
- sát nhau
- sát nhân
- sát nhập
- sát nách
- sát phạt
- sát sinh
- sát sườn
- sát vách
- sát khuẩn
- sát trùng
- sát thương
- sát mạn tàu
- sát giới hạn
- sát hại nhiều
- sát vào người
- sát cánh với ai
- sát lại gần nhau
- sát ngay bên cạnh
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu