sát trong Tiếng Anh là gì?

sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát

    close

    họ đi sát đằng sau chúng tôi they walked close behind us

    đừng lại sát quá! don't come too close!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sát

    * verb, adj

    be very close to, adjoining

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sát

    (1) to stay close to; close, tight; (2) to kill; (3) scratched, bruised; (4) to examine