sát hạch trong Tiếng Anh là gì?
sát hạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát hạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sát hạch
to examine; to test
cô ta sẽ được sát hạch kiến thức thực vật học she will be tested on her knowledge of plants
cuộc sát hạch khả năng, kiến thức phổ thông an aptitude test, a general knowledge test
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sát hạch
* verb
to examine, to test
Từ điển Việt Anh - VNE.
sát hạch
to examine, test (students)
Từ liên quan
- sát
- sát da
- sát gần
- sát hại
- sát hợp
- sát khí
- sát sao
- sát sạt
- sát thủ
- sát vai
- sát đất
- sát cánh
- sát cạnh
- sát hạch
- sát ngay
- sát nhau
- sát nhân
- sát nhập
- sát nách
- sát phạt
- sát sinh
- sát sườn
- sát vách
- sát khuẩn
- sát trùng
- sát thương
- sát mạn tàu
- sát giới hạn
- sát hại nhiều
- sát vào người
- sát cánh với ai
- sát lại gần nhau
- sát ngay bên cạnh
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu