sát cánh trong Tiếng Anh là gì?
sát cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát cánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sát cánh
side by side
họ luôn sát cánh bên nhau trong những lần ra nước ngoài they were always side by side during their trips abroad
chúng tôi sẽ sát cánh bên các bạn trong cuộc đấu tranh một mất một còn này we'll stand side by side with you in this life-and-death struggle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sát cánh
* verb
to stand work. side by side elbow to elbow
Từ điển Việt Anh - VNE.
sát cánh
to stand or work side by side
Từ liên quan
- sát
- sát da
- sát gần
- sát hại
- sát hợp
- sát khí
- sát sao
- sát sạt
- sát thủ
- sát vai
- sát đất
- sát cánh
- sát cạnh
- sát hạch
- sát ngay
- sát nhau
- sát nhân
- sát nhập
- sát nách
- sát phạt
- sát sinh
- sát sườn
- sát vách
- sát khuẩn
- sát trùng
- sát thương
- sát mạn tàu
- sát giới hạn
- sát hại nhiều
- sát vào người
- sát cánh với ai
- sát lại gần nhau
- sát ngay bên cạnh
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu