sát cánh trong Tiếng Anh là gì?

sát cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát cánh

    side by side

    họ luôn sát cánh bên nhau trong những lần ra nước ngoài they were always side by side during their trips abroad

    chúng tôi sẽ sát cánh bên các bạn trong cuộc đấu tranh một mất một còn này we'll stand side by side with you in this life-and-death struggle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sát cánh

    * verb

    to stand work. side by side elbow to elbow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sát cánh

    to stand or work side by side