sát vách trong Tiếng Anh là gì?

sát vách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát vách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát vách

    next-door

    người hàng xóm sát vách next-door neighbour

    sát vách chúng tôi là một cặp vợ chồng ở nga về next door to us there's a couple from russia

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sát vách

    side by side, back to back