sát phạt trong Tiếng Anh là gì?
sát phạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát phạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sát phạt
be bent on winning at any costs (at a gambling table)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sát phạt
Be bent on winning at any costs (at a gambling table)
Từ điển Việt Anh - VNE.
sát phạt
to murder, kill
Từ liên quan
- sát
- sát da
- sát gần
- sát hại
- sát hợp
- sát khí
- sát sao
- sát sạt
- sát thủ
- sát vai
- sát đất
- sát cánh
- sát cạnh
- sát hạch
- sát ngay
- sát nhau
- sát nhân
- sát nhập
- sát nách
- sát phạt
- sát sinh
- sát sườn
- sát vách
- sát khuẩn
- sát trùng
- sát thương
- sát mạn tàu
- sát giới hạn
- sát hại nhiều
- sát vào người
- sát cánh với ai
- sát lại gần nhau
- sát ngay bên cạnh
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu