sát nách trong Tiếng Anh là gì?

sát nách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát nách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát nách

    xem sát vách

    (nói về áo) sleeveless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sát nách

    Side by side, next-door

    Hàng xóm sát nách: Next-door neighbour