sát sao trong Tiếng Anh là gì?
sát sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát sao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sát sao
closely
theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy to follow closely every work in the factory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sát sao
Close
Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy: To follow closely every work in the factory
Từ liên quan
- sát
- sát da
- sát gần
- sát hại
- sát hợp
- sát khí
- sát sao
- sát sạt
- sát thủ
- sát vai
- sát đất
- sát cánh
- sát cạnh
- sát hạch
- sát ngay
- sát nhau
- sát nhân
- sát nhập
- sát nách
- sát phạt
- sát sinh
- sát sườn
- sát vách
- sát khuẩn
- sát trùng
- sát thương
- sát mạn tàu
- sát giới hạn
- sát hại nhiều
- sát vào người
- sát cánh với ai
- sát lại gần nhau
- sát ngay bên cạnh
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu