sát sao trong Tiếng Anh là gì?

sát sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát sao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát sao

    closely

    theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy to follow closely every work in the factory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sát sao

    Close

    Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy: To follow closely every work in the factory