rảnh trong Tiếng Anh là gì?

rảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rảnh

    xem rảnh rỗi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rảnh

    * verb

    be free; to have leisure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rảnh

    free, unoccupied