rảnh thân trong Tiếng Anh là gì?

rảnh thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rảnh thân

    cũng như rảnh mình

    be able to rest; be free of cares

    một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân? when will one be able to rest with a band of brats like this?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rảnh thân

    Be able to rest; be free of cares

    Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?: When will one be able to rest with a band of brats like this?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rảnh thân

    able to rest, free of cares