rảnh mình trong Tiếng Anh là gì?
rảnh mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rảnh mình
xem rảnh thân, rảnh mắt
free from debt
rảnh mình
xem rảnh thân, rảnh mắt
free from debt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.