rảnh nợ trong Tiếng Anh là gì?

rảnh nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rảnh nợ

    end one's trouble, be a good riddance

    con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ to give away a dog which barks at night as a good riddance

    pay off all debts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rảnh nợ

    End one's trouble, be a good riddance

    Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ: To give away a dog which barks at night as a good riddance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rảnh nợ

    end one’s trouble, be a good riddance