rảnh mắt trong Tiếng Anh là gì?

rảnh mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rảnh mắt

    not to see

    cho rảnh mắt be done with something or somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rảnh mắt

    not to see

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rảnh mắt

    not to see