rảnh tay trong Tiếng Anh là gì?

rảnh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rảnh tay

    to have free hands; * nghĩa bóng to have spare time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rảnh tay

    to have free hands

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rảnh tay

    to have free hands