rảnh rang trong Tiếng Anh là gì?
rảnh rang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rảnh rang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rảnh rang
xem rảnh rỗi
chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe the clever bird twitters in a leisurely manner, the wise preson talks with a gentle pleasing voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rảnh rang
* adj
spare, free ; bisure
Từ điển Việt Anh - VNE.
rảnh rang
spare, free