rút trong Tiếng Anh là gì?
rút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rút
to draw out; to withdraw
rút tiền ở ngân hàng ra to draw out money from the bank; to withdraw money from the bank
rút 500 đô la trong tài khoản của mình to withdraw 500 dollars from one's account
to revoke
rút giấy phép lái xe của ai to ban somebody from driving; to revoke somebody's driving licence; to disqualify somebody from holding a driver's licence
(nói về nước) to go down; to ebb
nước lụt đã rút the flood has gone down
to shrink (in the wash ); hurriedly; in a hurry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rút
* verb
to pull out; to draw out; to get out
rút tiền ở ngân hàng ra: to draw out money from the bank to go down; to ebb
nước lụt đã rút: the flood has gone down to shrink in the wash
Từ điển Việt Anh - VNE.
rút
to draw (gun), pull out, recede (crowd), withdraw
Từ liên quan
- rút
- rút bỏ
- rút mủ
- rút ra
- rút về
- rút êm
- rút đi
- rút bớt
- rút chỉ
- rút cọc
- rút cục
- rút gọn
- rút hết
- rút khí
- rút lui
- rút lên
- rút lại
- rút rát
- rút sợi
- rút tỉa
- rút vào
- rút chạy
- rút chốt
- rút cuộc
- rút khỏi
- rút ngay
- rút ngắn
- rút nước
- rút quân
- rút ruột
- rút súng
- rút thăm
- rút tiền
- rút trại
- rút được
- rút xuống
- rút xương
- rút hết ra
- rút lại là
- rút chèn ra
- rút gươm ra
- rút ra khỏi
- rút tiền ra
- rút lui khỏi
- rút lại được
- rút ngắn lại
- rút phép bay
- rút tiền mặt
- rút đơn hàng
- rút đơn kiện