rút ruột trong Tiếng Anh là gì?
rút ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút ruột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rút ruột
draw from the centre
rút ruột một cuộn len to draw a yarn of wool from the centre of the ball
overexert oneself
rút ruột ra mà làm to overexert oneself in doing something
worm, squeeze money out; disembowel clean; extort, wrest or worn out of (money)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rút ruột
Draw from the centre
Rút ruột một cuộn len: To draw a yarn of wool from the centre of the ball
Overexert oneself
Rút ruột ra mà làm: To overexert oneself in doing something
Worm, squeeze money out
Từ liên quan
- rút
- rút bỏ
- rút mủ
- rút ra
- rút về
- rút êm
- rút đi
- rút bớt
- rút chỉ
- rút cọc
- rút cục
- rút gọn
- rút hết
- rút khí
- rút lui
- rút lên
- rút lại
- rút rát
- rút sợi
- rút tỉa
- rút vào
- rút chạy
- rút chốt
- rút cuộc
- rút khỏi
- rút ngay
- rút ngắn
- rút nước
- rút quân
- rút ruột
- rút súng
- rút thăm
- rút tiền
- rút trại
- rút được
- rút xuống
- rút xương
- rút hết ra
- rút lại là
- rút chèn ra
- rút gươm ra
- rút ra khỏi
- rút tiền ra
- rút lui khỏi
- rút lại được
- rút ngắn lại
- rút phép bay
- rút tiền mặt
- rút đơn hàng
- rút đơn kiện