rút xuống trong Tiếng Anh là gì?

rút xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rút xuống

    reduce

    thời gian được rút xuống một tuần hoặc ít hơn period has been reduced to a week or less

    recede, go down

    nước lụt đã rút xuống the flood waters have gone down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rút xuống

    to recede